Từ vựng tiếng Anh rất đa dạng và phong phú, tuy nhiên chủ đề về các bộ phận trên cơ thể con người là một trong những chủ đề cơ bản và dễ học nhất. Do vậy, Royal English sẽ chia sẻ cho các bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về cơ thể con người, giúp ích cho các bạn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể con người.
I. Từ vựng trên cơ thể bằng tiếng Anh ( Phần đầu ).
- Lip – /lɪp/: Môi
- Tooth – /tuːθ/: Răng
- Tongue– /tʌŋ/: Lưỡi
- Cheek– /tʃiːk/: Má
- Mustache – /mʊˈstɑːʃ/: Ria mép
- Nose– /nəʊz/: Mũi
- Sideburns– /ˈsaɪd.bɜːnz/: Tóc mai dài
- Part – /pɑːt/: Ngôi rẽ
- Hair – /heəʳ/: Tóc
- Ear – /ɪəʳ/: Tai
- Jaw – /dʒɔː/: Hàm, quai hàm
- Nostril– /ˈnɒs.trəl/: Lỗ mũi
II. Từ vựng trên cơ thể bằng tiếng anh ( Phần bàn tay & bàn chân )
- Knuckle – /ˈnʌk.ļ/: Khớp đốt ngón tay
- Index finger – /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón trỏ
- Ring finger – /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo nhẫn
- Middle finger– /ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/: Ngón giữa
- Fingernail– /ˈfɪŋ.gə.neɪl/: Móng tay
- Toenail – /ˈtəʊ.neɪl/: Móng chân
- Little finger – /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón út
- Thumb – /θʌm/: Ngón tay cái
- Instep – /ˈɪn.step/: Mu bàn chân
- Toe – /təʊ/: Ngón chân
- Big toe – /bɪg təʊ/: Ngón cái
- Heel – /hɪəl/: Gót chân
- Little toe – /ˈlɪt.ļ təʊ/: Ngón út
- Ball– /bɔːl/: Xương khớp ngón chân
- Ankle – /ˈæŋ.kļ/: Mắt cá chân
- Palm– /pɑːm/: Lòng bàn tay
III. Từ vựng trên cơ thể bằng tiếng anh ( Cơ thể )
- Artery– /ˈɑː.tər.i/: Động mạch
- Heart – /hɑːt/: Tim
- Intestines – /ɪnˈtes.tɪns/: Ruột
- Spinal cord– /spaɪn kɔːd/: Dây thần kinh
- Muscle– /ˈmʌs.ļ/: Bắp thịt, cơ
- Brain – /breɪn/: Não
- sophagus– /ɪˈsɒf.ə.gəs/: Thực quản
- Lung– /lʌŋ/: Phổi
- Windpipe – /ˈwɪnd.paɪp/: Khí quản
- Liver – /ˈlɪv.əʳ/: Gan
- Throat – /θrəʊt/: Họng, cuống họng
- Kidney– /ˈkɪd.ni/: Cật
- Vein – /veɪn/: Tĩnh mạch
- Pancreas– /ˈpæŋ.kri.əs/: Tụy, tuyến tụy
- Stomach– /ˈstʌm.ək/: Dạ dày

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh trên cơ thể người, trung tâm thông qua bài viết này hi vọng các bạn sẽ biết thêm một số từ vựng cơ bản
- Các chủ đề liên quan
Lộ trình cho người mới bắt đầu
—————————————————————————-
Để học được nhiều từ vựng hơn nữa và cách học từ vựng như thế nào cho hiệu quả bạn có thể liên hệ :
Trung tâm ngoại ngữ Royal English
Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Hòa Xá, 360 Nguyễn Lương Bằng, TP. Hải Dương
Hotline: 0966 581 686 / 0984 238 622