Trong giao tiếp tiếng Anh cơ bản hàng ngày, bạn hãy cố gắng sử dụng thông thạo những mẫu câu dưới đây. Khi đó bạn cũng có thể đối phó nhanh nhạy với rất nhiều trường hợp giao tiếp cơ bản. Mình tin rằng các bạn sẽ thích và vận dụng được trong các mọi tình huống
Để sử dụng được các mẫu câu thành thạo bạn cần lưu ý 2 điều sau
-
Phát âm trong giao tiếp phải chuẩn.
Khi bạn phát âm không chuẩn, đối phương sẽ không hiểu bạn nói gì. Thường thì các bạn cần học phát âm tiếng anh theo bảng phát âm IPA trước, do đó bạn hãy dành một vài phút trước khi nói để luyện phát âm.
-
Học tiếng Anh hàng ngày.
Tiếng Anh là môn học không phải học một sớm một chiều, học ngay là được luôn. Mà là môn học cần sự kiên trì, bền bỉ và theo đuổi đến cùng. Do vậy, các bạn hãy học tiếng Anh đều đặn mỗi ngày.
-
Học tiếng Anh cũng phải đi đôi với luyện tập thường xuyên
Chia những câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày ra từng đoạn nhỏ. mỗi ngày luyện tập một chút, học khoảng 10 – 20 câu mỗi ngày. Nhớ chắc và áp dụng luôn vào giao tiếp thường xuyên nhé
40 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
- What’s up? Có chuyện gì vậy?
- How’s it going? Dạo này ra sao rồi?
- What have ypu been doing?
- Nothing much : Không có gì mới cả
- What’s on your mind? Bạn lo lắng gì vậy
- I was just thinking : Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi
- I was just daydreaming : Tôi chỉ đãng trí chút thôi
- It’s none of your business : Không phải là chuyện của bạn
- Is that so? Vậy hả?
- How come? Làm thế nào vậy
- Absolutely! Chắc chắn rồi!
- Definitely! Quá đúng!
- Of course! Dĩ nhiên!
- You better believe it! Chắc chắn mà
- I guess so : Tôi đoán vậy
- There’s no way to know : Làm sao mà biết được
- I can’t say for sure : Tôi không thể nói chắc
- This is too good to be true! Chuyện này khó tin quá
- No way! ( Stop joking! ) Thôi đi ( Đừng đùa nữa )
- I got it : Tôi hiểu rồi
- Right on! ( Great! ) Quá đúng!
- I did it! ( I made it! ) Tôi thành công rồi!
- Got a minute? Có rảnh không?
- About when : Vào khoảng thời gian nào?
- I won’t take but a minute : Sẽ không mất nhiều thời gian đâu
- Speak up! Hãy nói lớn lên
- Seen Melissa? Có thấy Melissa không?
- So we’ve met again, eh? Thế là ta lại gặp nhau phải không ?
- Come here : Đến đây
- Come over : Ghé chơi
- Don’t go yet : Đừng vội đi
- Please go first. After you : Xin những đi trước, tôi xin đi sau
- Thanks for letting me go first : Cám ơn đã nhường đường
- What a relief : Thật là nhẹ nhõm
- What the hell are you doing? Anh đang làm cái quái gì thế
- You’re a life saver : Bạn đúng là cứu tinh
- I know I can count on you : Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn
- Get your head out of your ass! Đừng có giả vờ khờ khạo!
- That’s a lie! Xạo quá
- Do as I say : Làm theo lời tôi